Natri clorua là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Natri clorua (NaCl) là muối ion điển hình giữa cation natri và anion clorua, tồn tại dưới dạng tinh thể lập phương, màu trắng và là thành phần chính của muối ăn. Chất này điều hòa áp suất thẩm thấu và cân bằng điện giải trong cơ thể, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và xử lý nước.

Định nghĩa Natri clorua

Natri clorua (NaCl) là muối ion điển hình giữa cation natri (Na+) và anion clorua (Cl), tồn tại dưới dạng tinh thể hình lập phương với công thức hóa học NaClNaCl. Đây là thành phần chính của muối ăn, chiếm khoảng 2,8% trọng lượng vỏ Trái Đất và phân bố rộng rãi trong nước biển, mỏ muối và khoáng vật halit.

Trong sinh học, NaCl đóng vai trò quan trọng trong điều hòa áp suất thẩm thấu, cân bằng điện giải và dẫn truyền xung thần kinh ở cơ thể động vật. Nồng độ ion Na+ và Cl trong huyết tương thường dao động trong khoảng 135–145 mmol/L, đảm bảo chức năng tế bào và duy trì pH sinh lý.

Trong công nghiệp, NaCl được sử dụng rộng rãi để sản xuất các hóa chất cơ bản như natri hiđroxit (NaOH), clo (Cl2) và hydro (H2) qua quá trình điện phân muối nóng chảy. Ngoài ra, NaCl còn được dùng trong xử lý nước, bảo quản thực phẩm, khử băng đường và sản xuất các hợp chất natri khác.

Cấu trúc tinh thể và tính chất tinh thể học

Cấu trúc tinh thể của NaCl là khối lập phương tâm diện (face-centered cubic – FCC), mỗi ion Na+ được bao quanh bởi 6 ion Cl ở khoảng cách ~2,82 Å và ngược lại, tạo nên mạng tinh thể đàn hồi, ổn định về nhiệt động. Số phối trí (coordination number) của cả hai loại ion đều bằng 6, cho độ rắn cơ học tương đối cao.

Thông số mạng (lattice parameter) của NaCl ở 25 °C là a = 5,64 Å; thể tích tế bào đơn vị ~1,79×10−28 m³; mật độ đóng gói ion (packing efficiency) đạt ~74%, tương tự khối lập phương tâm diện của kim loại. Năng lượng mạng tinh thể (lattice energy) khoảng 786 kJ/mol, phản ánh lực hút ion mạnh và điểm nóng chảy cao.

Thông sốGiá trịĐơn vị
Lattice constant (a)5,640Å
Coordination number6
Packing efficiency74%
Lattice energy786kJ/mol

Tính chất vật lý

NaCl là chất rắn tinh thể màu trắng, giòn và dễ vỡ khi tác dụng lực cơ học. Nhiệt độ nóng chảy của NaCl là 801 °C, nhiệt độ sôi 1 413 °C, khối lượng riêng ở 25 °C là 2,16 g/cm³. Dưới nhiệt độ cao, NaCl vẫn duy trì cấu trúc tinh thể cho đến khi đạt đến điểm nóng chảy.

  • Độ hòa tan trong nước: 35,9 g/100 mL (25 °C), tăng nhẹ khi nhiệt độ tăng.
  • Độ dẫn điện: không dẫn điện ở trạng thái rắn, dẫn điện tốt khi nóng chảy hoặc hòa tan do sự chuyển động tự do của ion.
  • Không tan trong dung môi hữu cơ (etanol, axeton) do tính không phân cực của dung môi.

NaCl có điểm khúc xạ n ≈ 1,544 ở bước sóng 589 nm, ít hấp thụ tia hồng ngoại giữa 3–10 µm, được sử dụng làm cửa sổ (window) trong thiết bị quang phổ IR. Chức năng nhiệt học ổn định cho phép NaCl chịu được dao động nhiệt trong dải nhiệt độ rộng.

Tính chất hóa học

NaCl là muối trung tính, không phản ứng với hầu hết axit mạnh, bazơ mạnh ở điều kiện thường. Trong dung dịch, NaCl phân ly hoàn toàn theo phương trình NaClNa++ClNaCl \rightarrow Na^{+} + Cl^{-}, cung cấp ion để tham gia phản ứng trao đổi ion, điện hóa và tạo dung dịch đệm thẩm thấu.

Điện phân NaCl nóng chảy (Downs cell) tạo ra Na lỏng và Cl2 khí, trong khi điện phân dung dịch NaCl (thuỷ phân muối ăn) tạo ra NaOH, Cl2 và H2. Cl cũng có thể bị oxy hóa bởi chất oxy hóa mạnh như permanganat (KMnO4), tạo ra khí clo theo phản ứng: 2KMnO4+16HCl2KCl+2MnCl2+5Cl2+8H2O2KMnO_{4} + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_{2} + 5Cl_{2} + 8H_{2}O

Trong phân tích hóa học, NaCl dùng để điều chỉnh độ dẫn điện và độ nhớt của dung dịch mẫu, hỗ trợ kỹ thuật điện di (electrophoresis) và sắc ký ion (ion chromatography) để tách và xác định các ion có mặt trong dung dịch.

Phương pháp sản xuất

Sản xuất natri clorua quy mô công nghiệp chủ yếu gồm hai phương pháp: khai thác mỏ muối (rock salt mining) và thuỷ thăng (solar evaporation). Với mỏ muối, đá halit được khai thác bằng máy đào, sau đó nghiền nhỏ và tinh chế để loại bỏ tạp chất như đá vôi, sỏi, sét. Quá trình này đảm bảo độ tinh khiết NaCl đạt ≥ 99,5% trước khi đóng gói hoặc đưa vào quy trình hoá chất tiếp theo.

Trong phương pháp thuỷ thăng, nước biển hoặc nước mỏ muối được bơm vào các hồ bay hơi nông, tận dụng năng lượng mặt trời và gió để bay hơi nước, cô đặc muối đến điểm bão hòa. Muối kết tinh được thu hoạch định kỳ, rửa sạch, sấy khô và nghiền thành hạt hoặc hạt mịn. Kỹ thuật này tiêu thụ ít năng lượng hóa thạch nhưng phụ thuộc vào điều kiện khí hậu khô nóng.

  • Điện phân NaCl nóng chảy (Downs cell): sản xuất Na kim loại và Cl₂ khí; ứng dụng trong công nghiệp hoá chất.
  • Điện phân dung dịch NaCl: tạo NaOH, Cl₂ và H₂; quy trình chlor–alkali tiêu thụ khoảng 20 % sản lượng NaCl toàn cầu.
  • Phương pháp pha trộn và tái kết tinh: tinh chế muối công nghiệp bằng cách hòa tan lại và kết tinh chọn lọc nhằm loại bỏ ion Ca²⁺, Mg²⁺.

Ứng dụng và vai trò trong công nghiệp

Natri clorua là nguyên liệu nền tảng trong sản xuất hoá chất cơ bản: NaOH, Cl₂, H₂ và các muối natri khác. Trong ngành hoá học, NaCl cung cấp nguồn Cl⁻ cho phản ứng halogen hóa, trong khi NaOH dùng để điều chỉnh pH và thực hiện phản ứng xà phòng hóa.

Trong ngành thực phẩm, muối ăn (table salt) không chỉ là chất tạo vị mặn mà còn là chất bảo quản qua cơ chế giảm hoạt tính nước (water activity), ức chế vi sinh vật gây hư hỏng. Ngành chế biến thực phẩm tận dụng muối để ướp thịt, cá, pho mát và đẩy mạnh quá trình lên men.

NgànhỨng dụng chínhVai trò NaCl
Hoá chấtSản xuất NaOH, Cl₂, H₂Chất nền điện phân
Thực phẩmBảo quản, tạo vịGiảm hoạt tính nước
Y tếDung dịch điện giảiCân bằng điện giải
Giao thôngKhử băngHạ điểm đông của nước

Trong y tế, dung dịch NaCl 0,9 % (physiological saline) là dung dịch đẳng trương dùng truyền tĩnh mạch, rửa vết thương và pha loãng thuốc. Ngoài ra, NaCl còn được sử dụng trong xử lý nước cấp, làm mềm nước, khử mùi và điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước thải.

Tác động sinh học và môi trường

Trong cơ thể người, natri clorua tham gia điều hòa áp suất thẩm thấu, hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp. Tuy nhiên tiêu thụ quá mức (> 5 g muối/ngày) liên quan đến tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. WHO khuyến cáo mức tiêu thụ muối tối đa 2 g Na/ngày (~5 g NaCl).

  • Tăng natri huyết thanh (hypernatremia): có thể gây mất nước tế bào, ảnh hưởng chức năng thần kinh.
  • Bệnh thận mạn tính: áp lực thẩm thấu cao làm tăng gánh nặng lọc cầu thận.
  • Rung nhĩ và xơ vữa mạch: liên quan đến huyết áp cao kéo dài.

Về môi trường, rửa đường dùng muối NaCl để chống đóng băng làm tăng độ mặn đất và nước ngầm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và thổ nhưỡng. NaCl cũng là một trong các nguyên nhân chính gây thất thoát chất dinh dưỡng và tăng độ dẫn điện suất trong đất, làm giảm sức sản xuất nông nghiệp.

An toàn và xử lý

NaCl ở dạng tinh thể ít độc, không cháy nổ, nhưng bụi mịn có thể gây kích ứng hô hấp. Tiếp xúc lâu dài với nồng độ bụi NaCl > 5 mg/m³ có thể dẫn đến viêm phổi kích ứng. Tiếp xúc da ướt lâu dài có thể gây khô da, nứt nẻ và kích ứng niêm mạc.

Biện phápMô tả
Bảo hộ cá nhânĐeo khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ và găng tay khi xử lý
Thông gióĐảm bảo thông gió tốt ở khu vực lưu kho và sản xuất
Xử lý sự cốQuét hoặc thu gom muối tràn, không để nước trôi vào môi trường tự nhiên

Trong phòng thí nghiệm và nhà máy, NaCl thải có thể được hòa loãng và xả vào hệ thống xử lý nước thải sau khi kiểm tra nồng độ ion. Việc tái sử dụng NaCl từ dung dịch rửa mỏ và hồ bay hơi giúp giảm tiêu thụ nguyên liệu mới và hạn chế xả thải.

Lịch sử và văn hóa

Muối ăn là một trong những mặt hàng trao đổi cổ xưa nhất, được sử dụng từ 6.000 TCN tại Lưỡng Hà và Trung Quốc. Từ thế kỷ 8 ở châu Âu, muối được đánh thuế nặng, là nguồn thu ngân sách quan trọng cho các vương quốc. Con đường muối (Salt Road) nối liền vùng sản xuất muối với các đô thị lớn, thúc đẩy giao thương xuyên lục địa.

Trong văn hóa, muối biểu tượng cho sự tinh khiết và bảo vệ: rắc muối trước cửa nhà để xua đuổi tà ma ở nhiều nền văn hóa châu Âu, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo và ẩm thực dân gian. Ở Nhật Bản, natri clorua dùng trong nghi lễ sumo để thanh tẩy đấu trường (dohyo).

Tài Liệu Tham Khảo

  • Lide, D. R. (2004). CRC Handbook of Chemistry and Physics. CRC Press. Routledge
  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the Elements. Butterworth-Heinemann. Elsevier
  • PubChem. (2025). Sodium Chloride. PubChem CID 5234
  • IUPAC. (2006). Gold Book: sodium chloride. IUPAC Gold Book
  • EFSA. (2019). Sodium chloride in the diet. European Food Safety Authority. EFSA

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề natri clorua:

Sự Biến Đổi Hương Vị Bởi Natri Clorua và Monosodium Glutamate Dịch bởi AI
Journal of Food Science - Tập 59 Số 3 - Trang 682-686 - 1994
TÓM TẮTNăm nồng độ natri clorua hoặc monosodium glutamate đã được thêm vào các chất liệu vị hoặc hương vị tinh khiết. Năm hỗn hợp này đã được xếp hạng theo độ mạnh của vị hoặc hương vị tinh khiết. Không có sự tăng cường thực sự nào được phát hiện. Các bổ sung natri clorua hoặc monosodium glutamate trên ngưỡng thường gây ức chế các vị và hương vị tinh khiết. Mức độ ...... hiện toàn bộ
Sự Sống Sót của Artemia Salina (L.) trong Các Môi Trường Khác Nhau Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 213-218 - 1958
TÓM TẮT Nghiên cứu đã xem xét sự sống sót của Artemia salina trưởng thành trong các môi trường khác nhau. Sự tồn tại lâu dài chỉ có thể xảy ra trong các môi trường mà các muối natri nhất định (chủ yếu là NaCl) chiếm ưu thế. Một số chất được tìm thấy có độc tính cao. Đã được xác nhận rằng độc tính cao của ion kali có thể được đối kháng bởi ion natri. Các kết quả chỉ...... hiện toàn bộ
#Artemia salina #natri clorua #độc tính #ion kali #thẩm thấu
Sự phát triển phụ thuộc vào adenine của nấm men biển, Rhodotorula glutinis var. salinaria dưới điều kiện hypertonic natri clorua Dịch bởi AI
Journal of Plant Research - Tập 87 - Trang 293-300 - 1974
Nitrate và ammonium đã được chứng minh là có tác động đến sự phát triển của Rhodotorula glutinis var. salinaria trong môi trường chứa muối và môi trường không chứa muối. Trong môi trường chứa muối, nơi mà ammonium là nguồn nitơ duy nhất, ammonium ức chế sự phát triển trong sự hiện diện của ion molybdate. Các so sánh chi tiết về sự phát triển trong môi trường chứa muối và không chứa muối khi có bổ ...... hiện toàn bộ
#Rhodotorula glutinis #adenine #nitrate #ammonium #môi trường chứa muối #ion molybdate
SO SÁNH HIỆU QUẢ ỔN ĐỊNH HUYẾT ÁP CỦA DUNG DỊCH 6% HYDROXYETHYL STARCH 130/0.4 VỚI DUNG DỊCH NATRICLORUA 0,9% TRUYỀN TRƯỚC GÂY TÊ TỦY SỐNG ĐỂ MỔ LẤY THAI
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả ổn định huyết áp của dung dịch 6% Hydroxyethyl starch 130/0.4 với dung dịch Natriclorua 0.9% truyền trước gây tê tủy sống để mổ lấy thai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu can thiệp lâm sàng, ngẫu nhiên, mù đơn, có đối chứng trên sản phụ thai đủ tháng có chỉ định mổ lấy thai đơn thuần tại Khoa Phẫu thuật và gây mệ hồi sức tại Bệnh viện Phụ sản Tr...... hiện toàn bộ
#6% Hydroxyethyl starch 130/0.4 #Natriclorua 0 #9% #gây tê tủy sống #mổ lấy thai.
Dự đoán sự chuyển pha do áp suất trong các tinh thể ion lập phương sử dụng tiềm năng kinh nghiệm Dịch bởi AI
Theoretical Chemistry Accounts - Tập 135 - Trang 1-9 - 2016
Sự chuyển pha lập phương tâm mặt – lập phương tâm thân do áp suất ở nhiệt độ không được dự đoán cho natri clorua và canxi sunfua từ các tiềm năng kinh nghiệm đã được tham số hóa. Các thông số mạng lưới, năng lượng kết dính và tính chất nén của cả hai pha của các hợp chất ion này được sử dụng để thiết lập giá trị của các tham số khác nhau cho mỗi mô hình. Năng lượng tự do và các tính chất thể tích ...... hiện toàn bộ
#sự chuyển pha #natri clorua #canxi sunfua #áp suất #tính ổn định pha
Phương pháp calorimetric để xác định nhanh áp suất hơi nước tới hạn và động học hấp thụ nước trên các hợp chất hút ẩm Dịch bởi AI
International Journal of Pharmaceutics - Tập 135 - Trang 31 - 1996
Một phương pháp nhanh chóng để xác định áp suất hơi nước cân bằng trên một hydrat hoặc dung dịch bão hòa đã được phát triển. Không gian hơi trên mẫu trong một calorimeter dẫn nhiệt isothermal được chuẩn độ với hơi nước được tạo ra bằng cách quét nhiệt độ liên tục của một bình nước bên ngoài calorimeter. Tốc độ sản xuất nhiệt trong mẫu, tỷ lệ với tốc độ hấp thụ nước của mẫu, vẫn rất nhỏ cho đến khi...... hiện toàn bộ
#Calorimetry #Water vapor #Hydration #Kinetics #Sodium bromide #Sodium hydrogen sulfate #Sodium sulfate #Ammonium chloride #Ammonium sulfate
Tổng hợp điện hóa natri hexamethoxyniobat Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 81 - Trang 635-638 - 2008
Sự hòa tan anod của niobi trong metanol khan trong sự hiện diện của natri metylat đã được nghiên cứu. Một phương pháp để thu hồi niobi metylat từ natri hexamethoxyniobat thông qua phản ứng với amoni clorua đã được phát triển.
#niobi #metanol khan #natri metylat #hòa tan anod #thu hồi niobi metylat #natri hexamethoxyniobat #amoni clorua
Động học phản ứng trao đổi đồng vị clo giữa natri clorua-36 và triphenyltin clorua trong dung môi hỗn hợp Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 164 - Trang 141-151 - 1992
Phản ứng trao đổi đồng vị giữa NaCl-36 và triphenyltin clorua trong dung môi hỗn hợp dioxane-nước (80∶20% w/w) và ethanol-nước (90∶10% w/w) đã được nghiên cứu ở các nhiệt độ 25, 35 và 50 °C. Phản ứng trao đổi được phát hiện là diễn ra thông qua cơ chế SN2 bậc hai, với tốc độ phản ứng phụ thuộc vào loại dung môi được sử dụng. Việc ức chế phản ứng trao đổi trong dung môi ethanol-nước có thể do quá t...... hiện toàn bộ
#đồng vị clo #phản ứng trao đổi #natri clorua #triphenyltin clorua #dung môi hỗn hợp #động học
Ăn mòn của nickel trong hợp chất natri sulfat - natri clorua. Phần I Dịch bởi AI
Journal of Applied Electrochemistry - Tập 8 - Trang 145-160 - 1978
Hành vi ăn mòn của Ni trong Na2SO4 nóng chảy, NaCl, và trong các hỗn hợp của hai muối này, ở 900° C, trong không khí phòng thí nghiệm và dưới các bầu khí quyển O2+SO2/SO3 đã được nghiên cứu bằng các đường cong điện hóa và phân tích topo hóa sản phẩm ăn mòn. Sự thụ động của Ni trong Na2SO4 tinh khiết được quan sát dưới các điều kiện điện động lực học và đo thế điện, mà màng thụ động tương ứng với N...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu về khả năng chống ăn mòn của các lớp Ni-P không điện phân trong môi trường natri clorua Dịch bởi AI
Journal of Ocean University of Qingdao - Tập 6 - Trang 349-354 - 2007
Khả năng chống ăn mòn của các lớp Ni-P không điện phân với hàm lượng phốt pho từ 12% đến 14% trong dung dịch natri clorua đã được nghiên cứu. Các lớp phủ đã được nhúng trong dung dịch NaCl 3.5% trong 29 ngày để thu thập các thông số điện hóa và được kiểm tra trong bài thử nghiệm phun muối tiêu chuẩn trong 15 ngày. Khả năng chống ăn mòn của các lớp phủ được nghiên cứu bằng phương pháp quét động điệ...... hiện toàn bộ
#Ni-P deposits #corrosion resistance #sodium chloride #electrochemical impedance #salt spray test
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2